scree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scree.
Từ điển Anh Việt
scree
/skri:/
* danh từ
hòn đá nhỏ (nằm trên sườn núi)
sườn núi đầy đá nhỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scree
* kỹ thuật
đá dăm
đá sắc cạnh
lở tích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scree
Similar:
talus: a sloping mass of loose rocks at the base of a cliff
Từ liên quan
- scree
- screed
- screen
- screech
- screeve
- screechy
- screened
- screener
- screever
- screecher
- screeding
- screenful
- screening
- screentip
- scree cone
- screeching
- screen bar
- screen net
- screen off
- screen out
- screenings
- screenland
- screenplay
- screech owl
- screech-owl
- screen base
- screen cage
- screen copy
- screen door
- screen dump
- screen font
- screen grid
- screen item
- screen mesh
- screen pair
- screen pass
- screen pipe
- screen rake
- screen rung
- screen save
- screen size
- screen test
- screen tray
- screen wall
- screen-fire
- screen-test
- screed board
- screen actor
- screen angle
- screen cable