scree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scree.

Từ điển Anh Việt

  • scree

    /skri:/

    * danh từ

    hòn đá nhỏ (nằm trên sườn núi)

    sườn núi đầy đá nhỏ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scree

    * kỹ thuật

    đá dăm

    đá sắc cạnh

    lở tích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scree

    Similar:

    talus: a sloping mass of loose rocks at the base of a cliff