screeve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
screeve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screeve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screeve.
Từ điển Anh Việt
screeve
/skri:v/
* nội động từ
(từ lóng) là hoạ sĩ vỉa hè