screen door nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
screen door nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screen door giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screen door.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
screen door
* kỹ thuật
cửa chắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
screen door
a door that consists of a frame holding metallic or plastic netting; used to allow ventilation and to keep insects from entering a building through the open door
he heard the screen slam as she left
Synonyms: screen
Từ liên quan
- screen
- screened
- screener
- screenful
- screening
- screentip
- screen bar
- screen net
- screen off
- screen out
- screenings
- screenland
- screenplay
- screen base
- screen cage
- screen copy
- screen door
- screen dump
- screen font
- screen grid
- screen item
- screen mesh
- screen pair
- screen pass
- screen pipe
- screen rake
- screen rung
- screen save
- screen size
- screen test
- screen tray
- screen wall
- screen-fire
- screen-test
- screen actor
- screen angle
- screen cable
- screen cloth
- screen image
- screen items
- screen panel
- screen plate
- screen saver
- screen space
- screen, dust
- screen-print
- screened ore
- screenwriter
- screen buffer
- screen editor