screen pass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

screen pass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screen pass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screen pass.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • screen pass

    a short forward pass in which the receiver is protected by a screen of blockers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).