screen off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

screen off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screen off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screen off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • screen off

    partition by means of a divider, such as a screen

    screen off this part of the room

    Synonyms: separate off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).