screen saver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
screen saver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screen saver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screen saver.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
screen saver
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
lưu màn hình khi nghỉ
toán & tin:
trình bảo vệ màn hình
trình tiết kiệm màn hình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
screen saver
(computer science) a moving design that appears on a computer screen when there has been no input for a specified period of time
screen savers prevent the damage that occurs when the same areas of light and dark are displayed too long
Từ liên quan
- screen
- screened
- screener
- screenful
- screening
- screentip
- screen bar
- screen net
- screen off
- screen out
- screenings
- screenland
- screenplay
- screen base
- screen cage
- screen copy
- screen door
- screen dump
- screen font
- screen grid
- screen item
- screen mesh
- screen pair
- screen pass
- screen pipe
- screen rake
- screen rung
- screen save
- screen size
- screen test
- screen tray
- screen wall
- screen-fire
- screen-test
- screen actor
- screen angle
- screen cable
- screen cloth
- screen image
- screen items
- screen panel
- screen plate
- screen saver
- screen space
- screen, dust
- screen-print
- screened ore
- screenwriter
- screen buffer
- screen editor