screen save nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

screen save nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screen save giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screen save.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • screen save

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bảo vệ màn hình

    tiết kiệm màn hình