screenwriter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

screenwriter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screenwriter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screenwriter.

Từ điển Anh Việt

  • screenwriter

    /'skri:n,raitə/

    * danh từ

    người viết kịch bản phim

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • screenwriter

    someone who writes screenplays

    Synonyms: film writer