screen out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

screen out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screen out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screen out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • screen out

    Similar:

    screen: examine in order to test suitability

    screen these samples

    screen the job applicants

    Synonyms: sieve, sort

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).