sort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sort
/sɔ:t/
* danh từ
thứ, loại, hạng
a new sort of bicycle: một loại xe đạp mới
people of every sort and kind: người đủ hạng
these sort of men: (thông tục) những hạng người đó
of sorts: linh tinh, lẫn lộn (kiểm kê)
(từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách
in courteous sort: kiểu lịch sự lễ phép
in some sort: trong một chừng mực nào đó
(ngành in) bộ chữ
a poet of a sort
(thông tục) a poet of sorts
một nhà thơ giả hiệu
to be a good sort
là một người tốt
to be out of sorts
thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức
(ngành in) thiếu bộ chữ
sort of
(thông tục) phần nào
I felt sort of tired: tôi cảm thấy phần nào mệt mỏi
that's your sort!
đúng là phải làm như thế!
* ngoại động từ
lựa chọn, sắp xếp, phân loại
to sort out those of the largest size: chọn loại lớn nhất ra
to sort ore: tuyển quặng
* nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) phù hợp, thích hợp
his actions sort well with his profession: những hành động của anh ta rất phù hợp với nghề nghiệp của anh ta
sort
loại s. out chọn ra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sort
* kinh tế
chất lượng
dạng
hạng
loại
lựa chọn
phân loại
thứ
* kỹ thuật
hạng
loại
lựa chọn
phân loại
sắp xếp
so lựa
sự sắp xếp
sự so lựa
toán & tin:
sắp xếp, phân loại
điện lạnh:
thứ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sort
an approximate definition or example
she wore a sort of magenta dress
she served a creamy sort of dessert thing
a person of a particular character or nature
what sort of person is he?
he's a good sort
an operation that segregates items into groups according to a specified criterion
the bottleneck in mail delivery is the process of sorting
Synonyms: sorting
Similar:
kind: a category of things distinguished by some common characteristic or quality
sculpture is a form of art
what kinds of desserts are there?
screen: examine in order to test suitability
screen these samples
screen the job applicants
Synonyms: screen out, sieve
classify: arrange or order by classes or categories
How would you classify these pottery shards--are they prehistoric?
- sort
- sorts
- sorted
- sorter
- sortie
- sort by
- sort of
- sorting
- sort key
- sort out
- sortable
- sort (vs)
- sort file
- sortilege
- sortition
- sort field
- sort order
- sort steel
- sort table
- sorted fish
- sort by date
- sort by name
- sort by size
- sort by type
- sort program
- sort routine
- sort utility
- sorting belt
- sorting line
- sorting room
- sorting shop
- sorting unit
- sort sequence
- sorter-reader
- sortie number
- sorting chute
- sorting plant
- sorting table
- sort algorithm
- sort ascending
- sort generator
- sort selection
- sorting siding
- sort (over) ore
- sort descending
- sorted herrring
- sorting by hand
- sorting charges
- sorting machine
- sorting program