sorting machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sorting machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sorting machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sorting machine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sorting machine
* kỹ thuật
máy chọn
máy phân loại
máy sắp xếp
điện tử & viễn thông:
máy sắp
Từ liên quan
- sorting
- sorting belt
- sorting line
- sorting room
- sorting shop
- sorting unit
- sorting chute
- sorting plant
- sorting table
- sorting siding
- sorting by hand
- sorting charges
- sorting machine
- sorting program
- sorting section
- sorting conveyor
- sorting cylinder
- sorting function
- sorting algorithm
- sorting inspector
- sorting code number
- sorting lists and text
- sorting and sizing scale
- sorting routine generator
- sorting-rectifying section