sorting code number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sorting code number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sorting code number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sorting code number.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sorting code number
* kinh tế
mã số phân loại
Từ liên quan
- sorting
- sorting belt
- sorting line
- sorting room
- sorting shop
- sorting unit
- sorting chute
- sorting plant
- sorting table
- sorting siding
- sorting by hand
- sorting charges
- sorting machine
- sorting program
- sorting section
- sorting conveyor
- sorting cylinder
- sorting function
- sorting algorithm
- sorting inspector
- sorting code number
- sorting lists and text
- sorting and sizing scale
- sorting routine generator
- sorting-rectifying section