sorting plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sorting plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sorting plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sorting plant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sorting plant
* kỹ thuật
nhà máy tách phế thải
thiết bị phân loại
xây dựng:
nhà máy sàng cốt liệu
xưởng chọn lọc vật liệu
hóa học & vật liệu:
thiết bị tuyển
Từ liên quan
- sorting
- sorting belt
- sorting line
- sorting room
- sorting shop
- sorting unit
- sorting chute
- sorting plant
- sorting table
- sorting siding
- sorting by hand
- sorting charges
- sorting machine
- sorting program
- sorting section
- sorting conveyor
- sorting cylinder
- sorting function
- sorting algorithm
- sorting inspector
- sorting code number
- sorting lists and text
- sorting and sizing scale
- sorting routine generator
- sorting-rectifying section