sorting line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sorting line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sorting line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sorting line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sorting line
* kỹ thuật
đường dồn tàu
đường nhánh lập tàu
đường ray chuyển tàu
đường ray lập tàu
đường ray phân loại tàu
giao thông & vận tải:
đường phân loại tàu
Từ liên quan
- sorting
- sorting belt
- sorting line
- sorting room
- sorting shop
- sorting unit
- sorting chute
- sorting plant
- sorting table
- sorting siding
- sorting by hand
- sorting charges
- sorting machine
- sorting program
- sorting section
- sorting conveyor
- sorting cylinder
- sorting function
- sorting algorithm
- sorting inspector
- sorting code number
- sorting lists and text
- sorting and sizing scale
- sorting routine generator
- sorting-rectifying section