sorting algorithm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sorting algorithm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sorting algorithm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sorting algorithm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sorting algorithm
an algorithm for sorting a list
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sorting
- sorting belt
- sorting line
- sorting room
- sorting shop
- sorting unit
- sorting chute
- sorting plant
- sorting table
- sorting siding
- sorting by hand
- sorting charges
- sorting machine
- sorting program
- sorting section
- sorting conveyor
- sorting cylinder
- sorting function
- sorting algorithm
- sorting inspector
- sorting code number
- sorting lists and text
- sorting and sizing scale
- sorting routine generator
- sorting-rectifying section