sortable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sortable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sortable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sortable.
Từ điển Anh Việt
sortable
/'sɔ:təbl/
* tính từ
có thể lựa chọn ra được, có thể phân loại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sortable
* kinh tế
có khả năng phân loại