sorted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sorted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sorted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sorted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sorted

    arranged according to size

    Similar:

    screen: examine in order to test suitability

    screen these samples

    screen the job applicants

    Synonyms: screen out, sieve, sort

    classify: arrange or order by classes or categories

    How would you classify these pottery shards--are they prehistoric?

    Synonyms: class, sort, assort, sort out, separate

    grouped: arranged into groups

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).