grouped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grouped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grouped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grouped.

Từ điển Anh Việt

  • grouped

    đã nhóm lại |

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grouped

    arranged into groups

    Synonyms: sorted

    Similar:

    group: arrange into a group or groups

    Can you group these shapes together?

    group: form a group or group together

    Synonyms: aggroup