grouped control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grouped control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grouped control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grouped control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grouped control

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự điều khiển (phản) nhóm