grouped distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grouped distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grouped distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grouped distribution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grouped distribution

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phân phối được nhóm