sort program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sort program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sort program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sort program.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sort program

    * kỹ thuật

    chương trình phân loại

    toán & tin:

    chương trình sắp xếp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sort program

    a utility program that sorts data items

    Synonyms: sorting program