screen size nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

screen size nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screen size giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screen size.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • screen size

    * kinh tế

    số liệu sàng

    * kỹ thuật

    kích thước lỗ sàng

    hóa học & vật liệu:

    cỡ rây