screen actor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

screen actor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screen actor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screen actor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • screen actor

    an actor who plays a role in a film

    Synonyms: movie actor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).