screen test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

screen test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screen test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screen test.

Từ điển Anh Việt

  • screen test

    * ngoại động từ

    đónh thử (vai trong một bộ phim)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • screen test

    * kỹ thuật

    sự phân tích bằng rây

    sự thí nghiệm bằng rây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • screen test

    a filmed audition of an actor or actress