screen test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
screen test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screen test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screen test.
Từ điển Anh Việt
screen test
* ngoại động từ
đónh thử (vai trong một bộ phim)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
screen test
* kỹ thuật
sự phân tích bằng rây
sự thí nghiệm bằng rây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
screen test
a filmed audition of an actor or actress
Từ liên quan
- screen
- screened
- screener
- screenful
- screening
- screentip
- screen bar
- screen net
- screen off
- screen out
- screenings
- screenland
- screenplay
- screen base
- screen cage
- screen copy
- screen door
- screen dump
- screen font
- screen grid
- screen item
- screen mesh
- screen pair
- screen pass
- screen pipe
- screen rake
- screen rung
- screen save
- screen size
- screen test
- screen tray
- screen wall
- screen-fire
- screen-test
- screen actor
- screen angle
- screen cable
- screen cloth
- screen image
- screen items
- screen panel
- screen plate
- screen saver
- screen space
- screen, dust
- screen-print
- screened ore
- screenwriter
- screen buffer
- screen editor