screen net nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

screen net nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screen net giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screen net.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • screen net

    * kinh tế

    lưới bảo hiểm