screed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
screed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screed.
Từ điển Anh Việt
screed
/skri:d/
* danh từ
bài diễn văn kể lể; bức thư kể lể
đường vạch lên tường (làm chuẩn để trát vữa)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
screed
* kỹ thuật
sự san bằng
thanh cán
thanh căng
thanh giằng
thanh kéo
xây dựng:
miết phẳng
sự gạt
sự thanh kéo
tà phẳng
thanh san bằng (của máy san bê tông)
thanh xoa phẳng (bề mặt bê tông)
thước xoa phẳng (bề mặt bê tông)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
screed
a long monotonous harangue
a long piece of writing
an accurately levelled strip of material placed on a wall or floor as guide for the even application of plaster or concrete