astragalus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
astragalus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm astragalus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của astragalus.
Từ điển Anh Việt
astragalus
/əs'trægələs/
* danh từ
(giải phẫu) xương xên
(thực vật học) cây đậu ván dại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
astragalus
* kỹ thuật
y học:
xương sên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
astragalus
large genus of annual or perennial herbs or shrubs of north temperate regions; largest genus in the family Leguminosae
Synonyms: genus Astragalus
Similar:
anklebone: the bone in the ankle that articulates with the leg bones to form the ankle joint