bey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bey.

Từ điển Anh Việt

  • bey

    /bei/

    * danh từ

    bây (thống đốc ở Thổ nhĩ kỳ)

    Bây, vua Tuy-ni-di

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bey

    (formerly) a title of respect for a man in Turkey or Egypt

    he introduced me to Ahmet Bey

    the governor of a district or province in the Ottoman Empire