beyond control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beyond control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beyond control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beyond control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beyond control

    * kinh tế

    ngoài khả năng kiểm soát

    vượt ngoài sự kiểm soát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beyond control

    Similar:

    out of hand: out of control

    the riots got out of hand

    Antonyms: in hand