in hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
in hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in hand.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
in hand
under control
the riots were in hand
Antonyms: out of hand
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).