beyond-the-horizon communication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beyond-the-horizon communication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beyond-the-horizon communication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beyond-the-horizon communication.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beyond-the-horizon communication

    * kỹ thuật

    lan truyền ngoại chân trời

    vật lý:

    lan truyền băng tán xạ

    điện lạnh:

    truyền thông ngoại chân trời