beyond doubt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beyond doubt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beyond doubt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beyond doubt.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beyond doubt
too obvious to be doubted
Synonyms: indubitable
Similar:
indubitably: in a manner or to a degree that could not be doubted
it was immediately and indubitably apparent that I had interrupted a scene of lovers
his guilt was established beyond a shadow of a doubt
Synonyms: beyond a doubt, beyond a shadow of a doubt
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).