indubitable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indubitable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indubitable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indubitable.
Từ điển Anh Việt
indubitable
/in'dju:bitəbl/
* tính từ
không thể nghi ngờ được, rõ ràng, sờ sờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indubitable
Similar:
beyond doubt: too obvious to be doubted