indubitably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indubitably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indubitably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indubitably.
Từ điển Anh Việt
indubitably
* phó từ
rõ ràng, rành rành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indubitably
in a manner or to a degree that could not be doubted
it was immediately and indubitably apparent that I had interrupted a scene of lovers
his guilt was established beyond a shadow of a doubt
Synonyms: beyond doubt, beyond a doubt, beyond a shadow of a doubt