beyond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
beyond
/bi'jɔnd/
* phó từ
ở xa, ở phía bên kia
* giới từ
ở bên kia
the sea is beyond the hill: biển ở bên kia đồi
quá, vượt xa hơn
don't stay out beyond nine o'clock: đừng đi quá chín giờ
the book is beyond me: quyển sách này đối với tôi khó quá
he has grown beyond his brother: nó lớn hơn anh nó
ngoài... ra, trừ...
do you know of any means beyond this?: ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không?
beyond compare
(xem) compare
beyond control
(xem) control
beyond one's depth beyond hope
(xem) hope
beyond measure
bao la, bát ngát
beyond reason
vô lý, phi lý
to live beyond one's income
(xem) income
* danh từ
the beyond kiếp sau, thế giới bên kia
the back of beyond
nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
beyond
* kỹ thuật
quá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beyond
farther along in space or time or degree
through the valley and beyond
to the eighth grade but not beyond
will be influential in the 1990s and beyond
on the farther side from the observer
a pond with a hayfield beyond
in addition
agreed to provide essentials but nothing beyond