beep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beep.

Từ điển Anh Việt

  • beep

    (Tech) tiếng bíp (phát từ máy)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beep

    * kỹ thuật

    bip

    toán & tin:

    tiếng kêu bip

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beep

    a short high tone produced as a signal or warning

    Synonyms: bleep

    call, summon, or alert with a beeper

    Similar:

    honk: make a loud noise

    The horns of the taxis blared

    Synonyms: blare, claxon, toot