bleep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bleep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bleep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bleep.

Từ điển Anh Việt

  • bleep

    /bli:p/

    * danh từ

    tiếng bíp bíp (từ vệ tinh Liên xô đầu tiên phát ra)

    * nội động từ

    phát ra tiếng bíp bíp (vệ tinh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bleep

    emit a single short high-pitched signal

    The computer bleeped away

    Similar:

    beep: a short high tone produced as a signal or warning