beck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beck.

Từ điển Anh Việt

  • beck

    /bek/

    * danh từ

    suối (ở núi)

    * danh từ

    sự vẫy tay, sự gật đầu (ra hiệu)

    to be at someone's beck and call

    hoàn toàn chịu sự sai khiến của ai; ngoan ngoãn phục tùng ai

    * động từ

    vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beck

    a beckoning gesture