beckon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beckon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beckon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beckon.
Từ điển Anh Việt
beckon
/'bekən/
* động từ
vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu
to beckon someone to come nearer: vẫy tay (gật đầu) ra hiệu cho ai đến gần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beckon
signal with the hands or nod
She waved to her friends
He waved his hand hospitably
Synonyms: wave
appear inviting
The shop window decorations beckoned
summon with a wave, nod, or some other gesture