tendril nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tendril nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tendril giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tendril.

Từ điển Anh Việt

  • tendril

    /'tendril/

    * danh từ

    (thực vật học) tua (của cây leo)

    vật xoán hình tua

    a tendril of hair: một sợi tóc xoắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tendril

    slender stem-like structure by which some twining plants attach themselves to an object for support