tenge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tenge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenge.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tenge
100 tenge equal 1 manat in Turkmenistan
the basic unit of money in Kazakhstan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).