tenner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tenner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenner.
Từ điển Anh Việt
tenner
/'tenə/
* danh từ
(thông tục) giấy mười bảng (Anh); giấy mười đô la (Mỹ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tenner
a United States bill worth 10 dollars
Synonyms: ten dollar bill
Similar:
ten: the cardinal number that is the sum of nine and one; the base of the decimal system