decade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decade.
Từ điển Anh Việt
decade
/'dekeid/
* danh từ
bộ mười, nhóm mười
thời kỳ mười năm
tuần (mười ngày)
decade
(Tech) thập phân, thập niên