10 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

10 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 10 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 10.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • 10

    Similar:

    ten: the cardinal number that is the sum of nine and one; the base of the decimal system

    Synonyms: X, tenner, decade

    ten: being one more than nine

    Synonyms: x

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).