101 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
101 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 101 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 101.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
101
Similar:
hundred and one: being one more than one hundred
Synonyms: one hundred one, ci
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).