hundred and one nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hundred and one nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hundred and one giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hundred and one.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hundred and one
being one more than one hundred
Synonyms: one hundred one, 101, ci
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hundred
- hundredth
- hundredfold
- hundredweight
- hundred and one
- hundredthweight
- hundred thousand
- hundred-and-fifth
- hundred-and-first
- hundred-and-tenth
- hundred-percenter
- hundred years' war
- hundred-per-center
- hundred-percentism
- hundred dollar bill
- hundred-and-fiftieth
- hundred-and-fortieth
- hundred-and-sixtieth
- hundred-and-eightieth
- hundred-and-fifteenth
- hundred-and-ninetieth
- hundred-and-thirtieth
- hundred-and-twentieth
- hundred-and-seventieth
- hundred-and-fifty-fifth
- hundred-and-forty-fifth
- hundred-and-sixty-fifth
- hundred-and-thirty-fifth
- hundred-and-twenty-fifth
- hundred-and-seventy-fifth
- hundred call seconds per hour (hcspr)