hundredfold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hundredfold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hundredfold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hundredfold.
Từ điển Anh Việt
hundredfold
/'hʌndrədfould/
* tính từ & phó từ
gấp trăm lần
* danh từ
một trăm lần hơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hundredfold
by a factor of one hundred
they money increased a hundredfold
Synonyms: a hundred times