a hundred times nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
a hundred times nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm a hundred times giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của a hundred times.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
a hundred times
Similar:
hundredfold: by a factor of one hundred
they money increased a hundredfold
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).