hundred dollar bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hundred dollar bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hundred dollar bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hundred dollar bill.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hundred dollar bill
a United States bill worth 100 dollars
Synonyms: c-note
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hundred
- hundredth
- hundredfold
- hundredweight
- hundred and one
- hundredthweight
- hundred thousand
- hundred-and-fifth
- hundred-and-first
- hundred-and-tenth
- hundred-percenter
- hundred years' war
- hundred-per-center
- hundred-percentism
- hundred dollar bill
- hundred-and-fiftieth
- hundred-and-fortieth
- hundred-and-sixtieth
- hundred-and-eightieth
- hundred-and-fifteenth
- hundred-and-ninetieth
- hundred-and-thirtieth
- hundred-and-twentieth
- hundred-and-seventieth
- hundred-and-fifty-fifth
- hundred-and-forty-fifth
- hundred-and-sixty-fifth
- hundred-and-thirty-fifth
- hundred-and-twenty-fifth
- hundred-and-seventy-fifth
- hundred call seconds per hour (hcspr)