hundred call seconds per hour (hcspr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hundred call seconds per hour (hcspr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hundred call seconds per hour (hcspr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hundred call seconds per hour (hcspr).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hundred call seconds per hour (hcspr)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
số giây một cuộc gọi trong một giờ
Từ liên quan
- hundred
- hundredth
- hundredfold
- hundredweight
- hundred and one
- hundredthweight
- hundred thousand
- hundred-and-fifth
- hundred-and-first
- hundred-and-tenth
- hundred-percenter
- hundred years' war
- hundred-per-center
- hundred-percentism
- hundred dollar bill
- hundred-and-fiftieth
- hundred-and-fortieth
- hundred-and-sixtieth
- hundred-and-eightieth
- hundred-and-fifteenth
- hundred-and-ninetieth
- hundred-and-thirtieth
- hundred-and-twentieth
- hundred-and-seventieth
- hundred-and-fifty-fifth
- hundred-and-forty-fifth
- hundred-and-sixty-fifth
- hundred-and-thirty-fifth
- hundred-and-twenty-fifth
- hundred-and-seventy-fifth
- hundred call seconds per hour (hcspr)